Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nông học đại cương (Biểu ghi số 3245)

000 -LEADER
fixed length control field 01113nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003245
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145002.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120622s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Hiếu
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nông học đại cương
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thị Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115tr.
Dimensions 29cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày điều kiện sống, hoạt động sinh lý của cây trồng và kiến thức về giống cấy trồng. Trình bày những kiến thức cơ bản về đất và cơ cấu cây trồng, luân canh. Giới thiệu những hiểu biết cơ bản về bệnh cây và côn trùng trong nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002175 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002176 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002177 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002178 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002179 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002180 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002181 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002182 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002184 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002185 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002186 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002187 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002188 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002189 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002190 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002191 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002192 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002193 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 BG.002194 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 BG.002183 2023-02-08 2018-03-15 Sách in 1 1 2023-01-05

Powered by Koha