000 -LEADER |
fixed length control field |
01372nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003255 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103011.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120801s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
125000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
650.1 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Khoo, Adam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí quyết tay trắng thành triệu phú |
Remainder of title |
Làm thế nào để có thu nhập dồi dào và gia tài bạc tỷ từ...số 0? |
Statement of responsibility, etc. |
Adam Khoo ; Dịch: Trần Đăng Khoa... |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Secret of self- made millionaires |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
408 tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ cuốn "Secret of self- made millionaires" của Adam Khoo xuất bản năm 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hướng dẫn các phương pháp kiếm tiền, làm giàu nhanh chóng và bền vững, tạo nhiều nguồn thu nhập thông qua Internet. Phương thức quản lí tiền bạc, kiểm soát chi tiêu và xây dựng tài sản triệu đô |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bí quyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Việt Hương |
Relator term |
dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Uông, Xuân Vy |
Relator term |
dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đăng Khoa |
Relator term |
dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|