Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chính sách mới về quản lý và phát triển ngành nông nghiệp (Biểu ghi số 3263)

000 -LEADER
fixed length control field 01125nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003263
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100023.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120904s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 325000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 354.5
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quý, Long
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chính sách mới về quản lý và phát triển ngành nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Quý Long, Kim Thư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 619tr.
Dimensions 28cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Với sự phát triển không ngừng trong lĩnh vực nông nghiệp nông thôn,Chính phủ đã có rất nhiều văn bản pháp luật, quy địnhcụ thể các giải pháp để thúc đẩy ngành nông nghiệp phát triển. Cuốn sách này hệ thống hóa đầy đủ những quy định chung của Nhà nước liên quan đến ngành nông nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Chính sách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim, Thư
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003478 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha