000 -LEADER |
fixed length control field |
01148nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003267 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120904s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
325000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 618 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thùy, Linh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp về nghiệp vụ công tác của cấp ủy và bí thư chi bộ |
Statement of responsibility, etc. |
Thùy Linh, Việt Trinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
463tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hỏi đáp về nghiệp vụ công tác của cấp ủy Đảng và Bí thư chi bộ. Một số vấn đề cấp bách về xây dựng Đảng hiện nay và văn bản, quy định mới về quy chế giám sát, công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cấp ủy Đảng |
General subdivision |
Nghiệp vụ công tác |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bí thư chi bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều lệ Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy chế giám sát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt, Trinh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|