000 -LEADER |
fixed length control field |
01482nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003269 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120905s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
325000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 613 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thu, Huyền |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những vấn đề cấp bách xây dựng Đảng năm 2012. Công tác kiểm tra của tổ chức Đảng đối với việc tu dưỡng, rèn luyện đạo đức của cán bộ, đảng viên. |
Statement of responsibility, etc. |
Thu Huyền, Ái Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao Động |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
483tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này giúp cho cấp ủy các cấp và cán bộ làm công tác Đảng, các Đảng viên biết chủ trương, đường lối của Đảng hiện nay về xây dựng Đảng, rèn luyện đạo đức của cán bộ Đảng viên, nâng cao các kỹ năng về nghiệp vụ công tác Đảng, phát huy tính năng động, sáng tạo, đổi mới phương thức lãnh đạo để đáp ứng yêu cầu phát triển Đảng trong tình hình mới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công tác kiểm tra |
General subdivision |
Tu dưỡng, rèn luyện đạo đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy định thi hành điều lệ Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy chế hoạt động trong cơ sở Đảng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ái, Phương |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|