000 -LEADER |
fixed length control field |
01273nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000327 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
38.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
001:912 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526 |
Item number |
M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
V.S.Tikunov |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mô hình hóa trong bản đồ kinh tế - xã hội |
Statement of responsibility, etc. |
V.S.Tikunov |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
435tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo Tr. 400 - 435 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 7 chương: Những vấn đề lý luận mô hình hóa nội dung chuyên đề của bản đồ. Tổ chức các mô hình cấu trúc, mô hình quan hệ lẫn nhau, mô hình động thái, mô hình phức tạp của các hiện tượng. Đảm bảo cơ sở nội dung địa lý. Tổ chức quá trình mô hình hóa nội dung chuyên đề của bản đồ, đánh giá tính chắc chắn và triển vọng phát triển của chúng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bản đồ kinh tế xã hội |
General subdivision |
Mô hình hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ kinh tế - xã hội |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|