000 -LEADER |
fixed length control field |
01183nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003270 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120905s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
325000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 62 |
Item number |
Đ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đảng cộng sản Việt Nam những chặng đường lịch sử 1930 - 2012. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Ngọc Mai,...và những người khác |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị - Hành Chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
567tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu, nghiên cứu lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam cũng như hệ thống quan điểm, đường lối của Đảng thông qua nội dung cơ bản của các kỳ Đại hội, các Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Những chặng đường lịch sử |
General subdivision |
Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội nghị thành lập Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đại hội đại biểu toàn quốc qua các thời kỳ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Mai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Minh Giang |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|