000 -LEADER |
fixed length control field |
00909nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003280 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104648.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120911s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
41.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526.028 5 |
Item number |
G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Trọng Đức |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
GIS căn bản |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Trọng Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
200tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh - Trường Đại học Bách khoa. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giúp người đọc có thể nắm bắt nhanh chóng toàn bộ những kiến thức cơ bản và thiết yếu nhất về Hệ thống thông tin địa lý (Geographic Infomation System - GIS) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GIS căn bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GIS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|