Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vật liệu và vật liệu mới (Biểu ghi số 3281)

000 -LEADER
fixed length control field 01129nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003281
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102206.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120911s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620
Item number V
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Huy Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vật liệu và vật liệu mới
Statement of responsibility, etc. Phạm, Huy Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 158tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu ba nhóm vật liệu truyền thống: Vật liệu vô cơ, Vật liệu kim loại, Vật liệu hữu cơ. Đồng thời giới thiệu một nhóm vật liệu mới ra đời trong vài năm gần đây là vật liệu composite. Giúp cho độc giả nắm bắt được bản chất, cấu trúc, các chủng loại , các tính chất cơ bản, phạm vi sử dụng của nó.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu mới
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nghiêm, Hùng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Thị Thu Giang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Phố
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003491 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003492 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003493 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha