000 -LEADER |
fixed length control field |
00845nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003285 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120911s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các khái niệm cơ bản về kinh tế ( Basic Economic Concept) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
315tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chứa đựng một loạt bài viết ngắn giải thích một cách khúc chiết các khái niệm cơ bản về kinh tế học và cung cấp các kiến thức cơ bàn về kinh tế thị trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
General subdivision |
Khái niệm cơ bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khái niệm cơ bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Basic Economic Concept |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|