Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chim cút: Những hiểu biết trong chăn nuôi và cách phòng trị bệnh (Biểu ghi số 3289)

000 -LEADER
fixed length control field 01004nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003289
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105832.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120912s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.6
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Thọ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chim cút: Những hiểu biết trong chăn nuôi và cách phòng trị bệnh
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Thọ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 47tr.
Dimensions 21cm,
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những thông tin bổ ích liên quan đến vấn đề chăm sóc, dinh dưỡng, một số bệnh thường xảy ra trên chim cút và cách sử dụng thước của công ty BIO trong việc phòng trị bềnh để giúp đàn cút luôn khỏe mạnh, đẻ sai, trứng to và chất lượng tốt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
General subdivision Chim cút
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách phòng trị bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chim cút
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003516 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003517 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003518 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha