000 -LEADER |
fixed length control field |
00888nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003295 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104649.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120913s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
100.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
595.307 2 |
Item number |
V |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Xuân |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vài loài giáp xác theo dòng thời gian |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Xuân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
434 tr |
Other physical details |
Minh họa(ảnh màu) |
Dimensions |
20.5 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một cách tổng quá về các loài giáp xác mà đã cấu tạo nên hai bộ Decapoda và Stomatopoda bằng các hình ảnh mà tác giả sưu tập được ở các tỉnh ở phía Nam... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giáp xác |
General subdivision |
Phân loại và giới thiệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáp xác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dòng thời gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|