000 -LEADER |
fixed length control field |
00891nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003307 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105836.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120913s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
71.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526 |
Item number |
V |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Trung |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Viễn thám |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
405tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu những nguyên lý và kỹ thuật cơ bản liên quan đến công nghệ viễn thám nhằm giúp cho sinh viên, học viên sau đại học làm quen với những khái niệm cơ bản cũng như giải pháp kỹ thuật hiệu quả trong thu tập thông tin hữu ích từ việc giải đoán hình ảnh viễn thám |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
VIễn thám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Viễn thám |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|