000 -LEADER |
fixed length control field |
00859nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003308 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105837.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120914s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526 |
Item number |
G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Vĩnh Phước |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
GPS hệ thống định vị toàn cầu |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Vĩnh Phước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
169tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung chính gồm các phần: Định vị không gian. HỆ thống định vị toàn cầu, sai số đo GPS.NGuyên lý định vị máy thu từ số liệu GPS.Các kỹ thuật định vị trong GÓ.Tích hợp GPS - GIS |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
GPS |
General subdivision |
Định vị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GPS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống định vị |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|