000 -LEADER |
fixed length control field |
01115nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003309 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120914s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
90.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
676.12 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc Bích |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật xenlulo và giấy |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
584tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.Trường Đại học Bách khoa |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung chủ yếu nêu ra vai trò và lịch sử phát triển của giất, yêu cầu về nguyên liệu cho công nghiệp giấy. Giới thiệu về các nguyên liệu và công nghệ sản xuất dành cho công nghiệp giấy. Các phụ gia sử dụng trong công nghiệp giây và xử lý bề mặt giấy. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giấy |
General subdivision |
Kỹ thuật sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xenlulo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giấy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|