Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

GIS đại cương - Phần thực hành (Biểu ghi số 3310)

000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003310
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104650.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120914s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 526.028 5
Item number G
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Vĩnh Phước
245 00 - TITLE STATEMENT
Title GIS đại cương - Phần thực hành
Statement of responsibility, etc. Trần Vĩnh Phước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199tr.
Dimensions 14cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Được bố cục thành 7 chương, mỗi chương có những lý thuyết cơ bản GIS và hướng dẫn sử dụng công cụ phần mềm để thực hiện các bài tập được đặt tại cuối mỗi chương.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element GIS
General subdivision Thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS đại cương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hành
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Đình Hiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thị Bích Liên
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Vĩnh Trung [và những người khác...]
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.003564   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.003565   2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.003563 2022-06-22 2022-05-23 2022-05-23 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha