000 -LEADER |
fixed length control field |
01094nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003311 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103016.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120914s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.5 |
Item number |
H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Hằng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống sản xuất |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr, |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giúp sinh viên nắm được một số hệ thống sản xuất hiện nay trong nền sản xuất công nghệp Việt Nam, cũng như một số nền sản xuấ hiện đại của các nước công nghiệp phát triển, giúp sinh viên có thể xây dựng được một hệ thống sản xuất phù hợp theo yêu cầu, và có thể làm việc trong lĩnh vực sản xuất của các xí nghiệp công nghiệp hiện nay. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp |
General subdivision |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống sản xuất |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đường, Võ Hùng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|