Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hóa keo (Hóa lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt) (Biểu ghi số 3314)

000 -LEADER
fixed length control field 01074nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003314
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105837.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120914s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 541.345
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Hữu Khiêm
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hóa keo (Hóa lý các hệ vi dị thể và hiện tượng bề mặt)
Statement of responsibility, etc. Mai Hữu Khiêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hố Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các quy luật hóa lý của các hệ vi dị thể (hay còn gọi là hệ phân tán cao) và các hiện tượng bề mặt. Giới thiệu những mét cơ bản nhất về năng lượng bề mặt và sự hấp phụ, tính chất quang học, động học phân tử, điện học và vaasnd dề bền vững của các hệ phân tán, tính chất hóa lý của dung dịch hợp chất cao phân tử, keo điện ly
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa keo
General subdivision Quy luật hóa lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa keo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.003575 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.003576 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.003574 2019-04-12 2019-03-29 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha