000 -LEADER |
fixed length control field |
01034nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000332 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104017.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
27.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
517.8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
519.507 6 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Hữu Hồ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn giải các bài toán xác suất - thống kê |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Hữu Hồ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
318tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: Tính xác suất của một biến cố. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Về bài toán ước lượng tham số. Một số bài toán kiểm định giả thiết đơn giản. Bài toán tương quan và hồi quy. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xác suất thống kê |
General subdivision |
Hướng dẫn giải bài tập. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xác suất thống kê |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|