000 -LEADER |
fixed length control field |
01047nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003321 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105839.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120920s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Chung |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật nuôi & nhân giống heo rừng - nhím bờm |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Chung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
99tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các kỹ thuật nuôi và nhân giống tương đối đơn giản để giúp người nuôi heo rừng và nhím bờm có nhu cầu nắm được một số kỹ thuật cơ bản, góp phần giảm nhanh việc săn bắt tú rừng hoang dã để bảo vệ hai loài động vật thiên nhiên hoang dã tại Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi & nhân giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhím bờm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Heo rừng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|