000 -LEADER |
fixed length control field |
01005nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003324 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105840.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120921s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.5 |
Item number |
C |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm khuyến nông TP.Hồ Chí Minh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang dành cho người nuôi tôm càng xanh. |
Statement of responsibility, etc. |
Trung tâm khuyến nông TP.Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trung tâm khuyến nông |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
44tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: SỞ nông nghiệp và PTNT TP.Hồ Chí Minh. Trung tâm khuyến nông. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hỗ trợ người nuôi tôm ứng dụng trực tiếp những kỹ thuật mới và mô hình nuôi, nhằm mang lại hiệu quả kinh tế cao. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
General subdivision |
Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôm càng xanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|