Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sinh sản và nuôi cua đồng thịt, cua đồng sữa(Somanniathelphusa sinensis (Ng 2000)) (Biểu ghi số 3325)

000 -LEADER
fixed length control field 01009nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003325
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105841.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120921s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.5
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Chung
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sinh sản và nuôi cua đồng thịt, cua đồng sữa(Somanniathelphusa sinensis (Ng 2000))
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Chung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 118tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung chủ yếu: giới thiệu đặc điểm dinh học của cua đồng ở Việt Nam, Kỹ thuật nuôi cua bố mẹ sinh sản cua đồng phối giống, cua đồng thịt, cua đồng sữa. Một số bệnh thường gặp ở cua đồng và các biện pháp phòng chữa trị.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cua đồng
General subdivision Sinh sản và nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cua đồng sữa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cua đồng thịt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003633 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003634 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003636 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003637 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.003635 2022-06-13 2018-03-15 Sách in 1 2022-05-30

Powered by Koha