Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình công nghệ DNA tái tổ hợp. (Biểu ghi số 3326)

000 -LEADER
fixed length control field 01184nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003326
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091436.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120924s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.634
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Lộc
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình công nghệ DNA tái tổ hợp.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hoàng Lộc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cơ bản theo hướng tạo dòng và biểu hiện gen như sau: Các enzyme dùng trong tạo dòng phân tử. Các hệ thống vector. Một số kỹ thuật cơ bản trong trạo dòng gen: điện di, PCR...Tạo dongfvaf xây dựng các thư viện genomic DNA và cDNA. Biểu hiện các gen được tạo dòng trong E.coli.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ DNA
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái tổ hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ DNA
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quôc Dung
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Việt Dũng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003609 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.003610 2020-01-15 2018-03-15 Sách in 3 2020-01-13
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.003611 2020-01-15 2018-03-15 Sách in 1 2020-01-13

Powered by Koha