000 -LEADER |
fixed length control field |
01037nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003327 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120924s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
24.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.5 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Chung |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cua biển - Kỹ thuật sinh sản và các hình thức nuôi có hiệu quả kinh tế cao. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Chung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
135tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
góp thêm một số thông tin về kỹ thuật nuôi cua. Sách có trình bày phần bệnh cua từ những kết quả nghiên cứu của trung tâm SEAFDEC ở Thái Lan, Trại sản xuất cua giống ở Thạnh Phú Bến Tre và ở dốc 67 Tuy Phong Bình Thuận... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cua biển |
General subdivision |
Kỹ thuật sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cua biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hình thức nuôi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|