Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ sinh học trong thú y (Biểu ghi số 3328)

000 -LEADER
fixed length control field 00892nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003328
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105841.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120924s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Hải
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sinh học trong thú y
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 206tr.
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu một vài điều liên quan đến vai trò của Công nghệ sinh học đối với Thú y, cung cấp một vài thông tin cơ bản đối với sinh viên khối ngành sinh học, độc giả làm công tác trong ngành chăn nuôi - thú y
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
General subdivision Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.003601 2024-04-09 2024-03-26 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha