Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lâm sản ngoài gỗ (Biểu ghi số 3330)

000 -LEADER
fixed length control field 01101nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003330
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105843.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120924s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 115.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.98
Item number L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Hải
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lâm sản ngoài gỗ
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Lâm nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nhằm trang bị cho sinh viên: những hiểu biết về giá trị của Lâm sản ngoài gỗ (LSNG), thực trạng và tiềm năng LSNG ở Việt Nam; những kỹ năng để nhận biết và phân biệt loại LSNG, tìm hiểu giá trị sử dụng, khả năng chế biến một số loài LSNG ở Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
General subdivision Lâm sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term LSNG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sản ngoài gỗ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thanh Hà
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Thị Tuyến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003612 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.003613 2019-10-23 2018-03-15 Sách in 2 2019-10-09

Powered by Koha