000 -LEADER |
fixed length control field |
01065nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003334 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105848.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121002s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.4 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Xuân Thu |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi ốc hương (Babylonia areolata, Link 1807) |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Xuân Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phổ biến rộng rãi những kiến thức cơ bản về sinh học, kỹ thuật sản xuất giống và nuôi ốc hương , cung cấp thông tin kỹ thuật cho người sản xuất, cán bộ khuyến ngư, cán bộ nghiên cứu, giảng dạy |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủy sản |
General subdivision |
Sản xuất giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật sản xuất giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ốc hương |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
CTV Trung tâm nghiên cứu thủy sản III |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|