Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang pháp luật về bảo vệ môi trường. Hướng dẫn chi tiết việc lập, thẩm định, phê duyệt, kiểm tra thực hiện chiến lược đề án bảo vệ môi trường và xác định thiệt hại, trách nhiệm bồi thường thiệt hại đối với môi trường. (Biểu ghi số 3339)

000 -LEADER
fixed length control field 01378nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003339
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100024.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121002s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 325.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.046
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quý, Long
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang pháp luật về bảo vệ môi trường. Hướng dẫn chi tiết việc lập, thẩm định, phê duyệt, kiểm tra thực hiện chiến lược đề án bảo vệ môi trường và xác định thiệt hại, trách nhiệm bồi thường thiệt hại đối với môi trường.
Statement of responsibility, etc. Quý Long
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 495tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp cho các cơ quan quản lý những thông tin, những quy định pháp luật mới nhất về: Thẩm định, phê duyệt và kiểm tra việc thực hiện bảo vệ môi trường; Xác định thiệt hại đối với môi trường; Luật Bảo vệ môi trường; Quy định xử lý nước thải, chất thải, khí thải; Quy định về chống tội phạm và xử phạt vi phạm pháp luật về môi trường...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Pháp luật
General subdivision Bảo vệ môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ môi trường
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim, Thư
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003653 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha