Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phát triển kỹ thuật có sự tham gia - Hướng dẫn thực hành (nhân viên khuyến nông và nông dân) (Biểu ghi số 3342)

000 -LEADER
fixed length control field 01339nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003342
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105849.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121002s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 60.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sofie, Dhollander
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phát triển kỹ thuật có sự tham gia - Hướng dẫn thực hành (nhân viên khuyến nông và nông dân)
Statement of responsibility, etc. Sofie Dhollander
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 94tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng hợp các phần tài liệu học tập của TOT trong giai đoạn 1 Dự ánkuyeens nông cho nông dân nghèo (Participatory Agricultural Extension Project PAEP) và cung cấp mô hình thực tế trên thực địa hoặc tìm kiến thông tin. Nhằm làm sáng tỏ phương pháp luận của Dự án cho các đối tượng có liên quan hoặc chú ý đến khuyến nông tham gia hoặc là phương pháp luận.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển kỹ thuật
General subdivision Hướng dẫn thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hướng dẫn thực hành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân viên khuyến nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển kỹ thuật có sự tham gia
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Trấn Quốc [cùng cộng tác viên]
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.003603 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003604 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha