000 -LEADER |
fixed length control field |
00997nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003345 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105850.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121003s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
23.800đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.5 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Đức Tiến |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật chăn nuôi gà sao |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Đức Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
68tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung mô tả những đặc điểm sinh học, khả năng sản xuất và giới thiệu kỹ thuật chăm sóc nuôi dưỡng cũng như kỹ thuật ấp trứng và các biện pháp thú y phòng bệnh cho gà Sao |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà sao |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bạch, Thị Thanh Dân |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Kim Oanh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Minh Thu [cùng những người khác...] |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|