Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bí quyết làm bài thi TOEFL (Biểu ghi số 335)

000 -LEADER
fixed length control field 00942nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000335
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095835.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 6.700đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 001:4N(523)
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 420.076
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bí quyết làm bài thi TOEFL
Statement of responsibility, etc. Chủ biên, Phan Hà
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh không màu
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách ngoại ngữ chuyên đề
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu cung cấp đến bạn đọc những bí quyết làm bài thi TOEFL và một số bài đọc thêm: Truyện ngắn, thơ, câu đố.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element TOEFL
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Anh ngữ
Form subdivision Tài liệu luyện thi.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term TOEFL
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.009009 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026334 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026335 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026336 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026337 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha