000 -LEADER |
fixed length control field |
01286nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003355 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105851.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121003s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
60.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.922 8 |
Item number |
H |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Thời báo kinh tế Sài Gòn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hai mươi bốn giờ một phút |
Remainder of title |
Tuyển tập tạp văn |
Statement of responsibility, etc. |
Thời báo kinh tế Sài Gòn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
286tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hai mươi bốn giờ một phút là tuyển tập tạp văn trên Thời báo Kinh tế Sài Gòn là sự quy tụ của 35 tác giả với hơn 70 bài viết. Đây là một cuộc họp mặt đông đảo, ấm cúng của nhiều cây bút từ các miền, các giới, mỗi tác giả góp phần vẽ nên một bức tranh đời sống đa dạng, sinh động và thú vị - một bức tranh thấm đượm tình người, tình yêu thiên nhiên và tấm lòng găn bó với cộng đồng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học |
Form subdivision |
Tuyển tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tuyển tập truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tạp văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thời báo kinh tế Sài Gòn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|