Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Truyền dịch trong hội chứng tiêu chảy ở gia súc. (Biểu ghi số 3358)

000 -LEADER
fixed length control field 00975nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003358
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105852.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121004s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Thạch
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Truyền dịch trong hội chứng tiêu chảy ở gia súc.
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Thạch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr.
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung đề cập đến những vấn đề cơ bản về tiêu chảy và sự rối loạn nước, chất điện giải, rối loạn cân bằng kiềm toan trong cơ thể gia súc cũng như phương pháp truyền dịch để cân bằng sự rối loạn đó.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú Y
General subdivision Truyền dịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền dịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội chứng tiêu chảy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.003687 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.003686 2019-03-07 2019-02-25 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha