000 -LEADER |
fixed length control field |
00873nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003359 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105852.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121004s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.302 8 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Bình |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật chăn nuôi Dê |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Văn Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách giới thiệu những kỹ thuật cơ bản về công tác giống, thức ăn và nuôi dưỡng, chăm sóc và quản lý, phòng trị bệnh, chế biến sản phẩm từ thịt, sữa dê. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
General subdivision |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dê |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quang Sức |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|