Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi chó trong gia đình (Biểu ghi số 3360)

000 -LEADER
fixed length control field 00898nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003360
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105853.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121004s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.7
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Thạch
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi chó trong gia đình
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Thạch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách cung cấp về các giống chó, tập tính sinh học của chó, cách chọn giống, kỹ thuật nuôi dạy chó và biện pháp điều trị các bệnh thường gặp ở chó.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
General subdivision Chó
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chó
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi chó
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Vũ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Huyền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.003688 2019-10-10 2019-10-02 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.003689 2019-10-11 2019-10-07 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.003690 2020-12-14 2020-12-01 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha