Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ vi sinh. Tập 2: Vi sinh vật học công nghiệp (Biểu ghi số 3361)

000 -LEADER
fixed length control field 01119nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003361
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103018.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121004s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.6
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Lượng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ vi sinh. Tập 2: Vi sinh vật học công nghiệp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Lượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 371tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những nguyên lý cơ bản trong vi sinh vật học công nghiệp. Các quá trình trao đổi chất và môi trường nuôi cấy vi sinh vật công nghiệp. Những vấn đề kĩ thuật và phương pháp chung. Công nghệ sản xuất vi sinh vật, các chất kháng sinh. Công nghệ enzym, sản xuất cồn...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vi sinh học
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp vi sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ vi sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.003666 2019-04-03 2019-03-25 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.003667 2018-11-29 2018-11-12 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.003668 2020-07-08 2020-06-30 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha