Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thí nghiệm hoá kỹ thuật môi trường. Phần 1: Phân tích chất lượng nước (Biểu ghi số 3367)

000 -LEADER
fixed length control field 01095nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003367
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105854.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121004s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 628.16
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Phước
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thí nghiệm hoá kỹ thuật môi trường. Phần 1: Phân tích chất lượng nước
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Phước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 65tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm 18 bài thực hành thể hiện qua 18 chỉ tiêu cơ bản ứng dụng cho phân tích nước. Khái quát sơ bộ về cơ sở lí thuyết, ý nghĩa đối với lĩnh vực môi trường, phân tích các thành phần hoá học trong nước
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoá kĩ thuật
General subdivision Thí nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoá kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thí nghiệm
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Phượng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Xuân Thạnh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003675 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003676 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003677 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha