000 -LEADER |
fixed length control field |
01025nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003371 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145310.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121005s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
150.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
315.974 9 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trung Tiến |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám thống kê 2011 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trung Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
355tr. |
Dimensions |
25cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Cục thống kê Thừa Thiên Huế |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm số hiệu chính thức của các năm 2007, 2008, 2009, 2010 và ước tính 2011. Một số chỉ tiêu được bổ sung và chỉnh lý so với những năm trước đây, nhằm khắc phục dần tình trạng chên lệch số liệu giữa tỉnh và các huyện, thành phố |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Niên giám |
General subdivision |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niêm giám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niên giám thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
2011 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |