Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hệ cơ sở dữ liệu (Biểu ghi số 3377)

000 -LEADER
fixed length control field 01119nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003377
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093515.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121005s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.74
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Tuấn Anh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hệ cơ sở dữ liệu
Statement of responsibility, etc. Dương Tuấn Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 334tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức cơ bản nhất về cơ sở dữ liệu như: quá trình phát triển cơ sở dữ liệu, mô hình liên kết - thực thể, mô hình liên kết - thực thể mở rộng và quy tắc nghiệp vụ, mô hình dữ liệu quan hệ, chuẩn hoá, chuyển đổi sơ đồ liên kết - thực thể thành các quan hệ, thiết kế vật lý cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ SQL
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Trực
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003700 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003701 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha