Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống ngô nếp lai có năng suất cao và phẩm chất tốt mới được tạo tuyển trong vụ xuân năm 2012 tại Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 3385)

000 -LEADER
fixed length control field 01563nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003385
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145333.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121023s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2012/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Thanh Phương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống ngô nếp lai có năng suất cao và phẩm chất tốt mới được tạo tuyển trong vụ xuân năm 2012 tại Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. CHuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Thanh Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 61,[22] tờ
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Văn Minh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng thích ứng của hai bộ giống ngô nếp lai hạt trắng và hạt vàng mới được tạo tuyển có năng suất cao, phẩm chất tốt, có khả năng chống chịu sâu bệnh, từ đó tuyển chọn được một số giống hạt trắng và hạt vàng thích hợp nhằm đưa vào sản xuất trên diện rộng tại Thừa Thiên Huế.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo nghiệm, đánh giá
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khảo nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tạo tuyển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngô nếp lai
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00834 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha