Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo sát khả năng sinh trưởng, phát triển của cây hồ tiêu ghép trồng tại xã Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị (Biểu ghi số 3386)

000 -LEADER
fixed length control field 01326nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003386
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145334.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121023s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2012/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Thảo
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khảo sát khả năng sinh trưởng, phát triển của cây hồ tiêu ghép trồng tại xã Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 69,[8] tờ
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Vĩnh Trường
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển của tiêu ghép trong điều kiện Quảng Trị. Đánh giá khả năng thích nghi và chống chịu của tiêu ghéo trong điều kiện ở địa phương.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khảo sát, đánh giá
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây hồ tiêu ghéo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khảo sát
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00835 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha