000 -LEADER |
fixed length control field |
01316nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000339 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095836.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
27.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
50 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.068 |
Item number |
Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu, Đức Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
338tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.336 - 338 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm những phần sau: Các khái niệm chung, định lượng hóa về phát triển bền vững. Các nhóm mục tiêu trong phát triển bền vững. Phát triển bền vững ở Việt Nam. Những vấn đề chung về bảo vệ môi trường. Các công cụ luật pháp trong quản lý môi trường. Phân tích đánh giá và quy hoạch môi trường. Các công cụ kinh tế trong quản lý môi trường và kiểm soát ô nhiễm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
General subdivision |
Phát triển bền vững. |
-- |
Quản lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Sinh |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|