000 -LEADER |
fixed length control field |
01572nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003391 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145336.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121023s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2012/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Anh Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của vi khuẩn đối kháng Pseudomonas Putida đến sinh trưởng, phát triển và bệnh chết nhanh ( Phytophthora Capsici) trên cây Hồ tiêu tại Cam Lộ, Quảng Trị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Thị Anh Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
ix, 71[34]tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Thu Hà |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 67 - 71 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ảnh hưởng của chế phẩm sinh học Pseudomonas đến sinh trưởng của cây hồ tiêu giống bằng giâm hom có xử lý chế phẩm; sự phát triển của hồ tiêu vườn kiến thiết cơ bản và năng suất ở vườn hồ tiêu sản xuất. Từ đó nghiên cứu để phòng trừ bệnh chết nhanh ở 2loại vườn trên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Ảnh hưởng |
Geographic subdivision |
Quảng trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế phẩm sinh học Pseudomonas |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây hồ tiêu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |