000 -LEADER |
fixed length control field |
01768nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003395 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145339.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121023s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2012/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Minh Quang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của các mức bón phân hữu cơ bokashi than đến sinh trưởng phát triển và năng suất giống lúa H1 và khả năng cải thiện tính chất đất canh tác tại huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Minh Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
60,[13] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các liều lượng phân bón hữu cơ Bokashi than đến sinh trưởng phát triển và năng suấ của giống lúa H1. Tìm ra liều lượng phân bón Bakashi than thích hợp nhất đối với giống lúa H1. Nghiên cứu khả năng cải thiện tính chất đất canh tác khi sử dụng phân bón hữu cơ Bokashi than qua từng ụ. Xác định hiệu quả kinh tế của việc sử dụng phân bón hữu cơ Bokashi than đối với lúa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, Xác định |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Các mức bón phân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân hữu cơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa H1 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cải thiện tính chất đất canh tác |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |