000 -LEADER |
fixed length control field |
01694nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003397 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145343.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121023s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2012/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thanh Hiền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng và phương pháp bón MgSO4 đến sinh trưởng, phát triển và năng suất lạc L14 tại Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
66,[39] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Đình Thi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá ảnh hưởng của MgSO4 đến một số chỉ tiêu sinh trưởng, phát triển, năng suất, phẩm chất và các yếu tố cấu thành năng suất lạc trong vụ Xuân năm 2012 tại Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế. Xác định được vai trò cũng như liều lượng, phương pháp bón MgSO4 phù hợp để cây lạc cho năng suất và hiệu quả kinh tế cao nhất ở Thừa Thiên Huế và các vùng có điều kiện đất đai tương tự |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, đánh giá |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Liều lượng và phương pháp bón MgSO4 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
L14 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
MgSO4 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lạc L14 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |