000 -LEADER |
fixed length control field |
01537nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003399 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511145344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121023s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2012/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Quyên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của lưu huỳnh đến sinh trưởng phát triển, năng suất và chất lượng lạc trong vụ Xuân 2012 tại Nghệ An |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Quyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
75,[52] tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Tiến Dũng, Nguyễn Tài Toàn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu, đánh giá ảnh hưởng của lưu huỳnh đến một số chỉ tiêu sinh trưởng, phát triển, năng suất, phẩm chất của lạc trồng trong vụ Xuân năm 2012 tại Nghệ An. Xác định được vai trò cũng như liều lượng bón lưu huỳnh phù hợp để cây lạc cho năng suất và hiệu quả kinh tế cao ở Nghệ An và các vùng có điều kiện đất đai tương tự. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu, Đánh giá |
Geographic subdivision |
Nghệ An |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lưu huỳnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vụ xuân năm 2012 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |