Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của lưu huỳnh đến sinh trưởng phát triển, năng suất và chất lượng lạc trong vụ Xuân 2012 tại Nghệ An (Biểu ghi số 3399)

000 -LEADER
fixed length control field 01537nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003399
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145344.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121023s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2012/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Quyên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của lưu huỳnh đến sinh trưởng phát triển, năng suất và chất lượng lạc trong vụ Xuân 2012 tại Nghệ An
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Quyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75,[52] tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Tiến Dũng, Nguyễn Tài Toàn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu, đánh giá ảnh hưởng của lưu huỳnh đến một số chỉ tiêu sinh trưởng, phát triển, năng suất, phẩm chất của lạc trồng trong vụ Xuân năm 2012 tại Nghệ An. Xác định được vai trò cũng như liều lượng bón lưu huỳnh phù hợp để cây lạc cho năng suất và hiệu quả kinh tế cao ở Nghệ An và các vùng có điều kiện đất đai tương tự.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu, Đánh giá
Geographic subdivision Nghệ An
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lưu huỳnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vụ xuân năm 2012
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00839 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha