000 -LEADER |
fixed length control field |
01230nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000034 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103906.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
310 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tổng cục Thống kê |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Niên giám thống kê 2006 = |
Remainder of title |
Statistical Yearboock of Vietnam |
Statement of responsibility, etc. |
Tổng cục Thống kê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
800tr. |
Dimensions |
25cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Tổng cục thống kê.General statistics office |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm những số lượng thống kê cơ bản trong năm 2006 phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của đất nước.Cuốn sách còn có những số liệu thống kê chủ yếu của các nước và lãnh thổ trên thế giới nhằm cung cấp thêm tư liệu tham khảo phục vụ yêu cầu nghiên cứu và so sánh quốc tế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Số liệu thống kê |
Form subdivision |
Niên giám |
Chronological subdivision |
2006 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Niên giám |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Số liệu thống kê 2006 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|