Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu nhân giống bạch đàn Eucalyptus urophylla dòng U6 bằng phương pháp nuôi cấy mô. (Biểu ghi số 3400)

000 -LEADER
fixed length control field 01386nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003400
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145345.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121023s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.TT
Item number 2012/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Thu Giang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu nhân giống bạch đàn Eucalyptus urophylla dòng U6 bằng phương pháp nuôi cấy mô.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt : 60.62.01
Statement of responsibility, etc. Hoàng Thị Thu Giang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent viii, 69[37]tờ
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH:Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.70 - 73
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định môi trường hóa học phù hợp để nhân giống bạch đàn Eucalyptus Urophylla dòng U6 bằng phương pháp nuôi cấy mô. Tạo ra cây con hoàn chỉnh bằng phương pháp nuôi cấy mô. Huấn luyện và cấy cây con ra vườn ươm đạt tỷ lệ sống cao, sinh trưởng tốt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bạch đàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi cấy mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường hóa học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00842 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha