Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá tác động của thủy điện Alin B1 đến tài nguyên rừng và sinh kế của người dân tại xã Hồng Vân, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 3405)

000 -LEADER
fixed length control field 01346nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003405
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145347.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121024s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2012/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Dương Xô Việt
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá tác động của thủy điện Alin B1 đến tài nguyên rừng và sinh kế của người dân tại xã Hồng Vân, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60
Statement of responsibility, etc. Hoàng Dương Xô Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75,[17] tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Dương Viết Tình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá tác động của công trình thủy điện A Lin B1 đến tài nguyên rừng và sinh kế người dân tại khu vực nghiên cứu. Đề xuất giải pháp quản lý nguồn tài nguyên bền vững
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy điện A Lin B1
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh kế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00946 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha