Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu đồng quản lý rừng đặc dụng tại khu bảo tồn thiên nhiên Phong Điền, Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 3406)

000 -LEADER
fixed length control field 01317nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003406
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511145347.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121024s2012 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2012/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Hướng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đồng quản lý rừng đặc dụng tại khu bảo tồn thiên nhiên Phong Điền, Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. CHuyên ngành Lâm học: 60.62.60
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Hướng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 82,[36] tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Dương Viết Tình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá sự tiến triển trong đồng quản lý/hợp tác quản lý khu Bảo tồn thiên nhiên Phong Điền hướng đến bảo tồn tài nguyên rừng bền vững và cải thiện sinh kế cộng đồng địa phương
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm học
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu, đánh giá
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng đặc dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tồn thiên nhiên
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00947 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha